Cá là một thực phẩm bổ dưỡng và phổ biến trong bữa ăn của nhiều gia đình. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng một số bộ phận của cá lại chứa những chất độc có thể gây hại cho sức khỏe. Mặc dù cá rất giàu protein và các dưỡng chất thiết yếu, nhưng nếu không cẩn thận trong việc chế biến, chúng ta có thể vô tình tiêu thụ các bộ phận chứa độc tố. Hãy cùng eatgo.vn tìm hiểu những bộ phận của cá chứa chất độc, tuyệt đối không nên ăn để bảo vệ sức khỏe cho bạn và gia đình.
Mục lục
Giá trị dinh dưỡng các loại cá
Giá trị dinh dưỡng của cá rất phong phú và đa dạng, tùy thuộc vào loại cá và cách chế biến. Nhìn chung cá là một nguồn dinh dưỡng tuyệt vời cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất béo lành mạnh. Dưới đây là bảng tóm tắt các giá trị dinh dưỡng chính của cá:
1. Protein
- Cá là nguồn cung cấp protein chất lượng cao, giúp xây dựng và sửa chữa các mô cơ thể. Protein trong cá dễ tiêu hóa và có tất cả các axit amin thiết yếu mà cơ thể cần.
- Lượng protein: Khoảng 20-25g protein/100g cá (tùy loại cá).
2. Chất béo lành mạnh (Omega-3)
- Cá, đặc biệt là các loại cá béo như cá hồi, cá thu, cá mòi, chứa nhiều axit béo omega-3. Omega-3 có tác dụng giảm nguy cơ bệnh tim, hỗ trợ chức năng não bộ và giảm viêm.
- Lượng omega-3: 1-3g/100g cá béo (tùy loại).
3. Vitamin D
- Cá là một trong số ít thực phẩm tự nhiên chứa vitamin D, giúp tăng cường hấp thụ canxi và duy trì sức khỏe xương.
- Lượng vitamin D: Khoảng 400-600 IU/100g đối với cá hồi, cá thu, cá mòi.
4. Vitamin B12
- Vitamin B12 trong cá rất quan trọng cho chức năng hệ thần kinh và việc sản xuất hồng cầu.
- Lượng vitamin B12: Khoảng 3-5 mcg/100g cá.
5. Selen
- Selen là một khoáng chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương tế bào và hỗ trợ hệ miễn dịch.
- Lượng selen: Khoảng 30-40 mcg/100g cá.
6. I-ốt
- Cá là nguồn cung cấp i-ốt tự nhiên, khoáng chất quan trọng cho chức năng tuyến giáp.
- Lượng i-ốt: 30-60 mcg/100g cá (tùy loại).
7. Chất khoáng khác
- Kẽm: Giúp hỗ trợ hệ miễn dịch và sức khỏe da.
- Phốt pho: Quan trọng cho sức khỏe xương và răng miệng.
- Magiê: Hỗ trợ chức năng cơ bắp và thần kinh.
8. Lượng calo
- Cá hồi: Khoảng 200-250 calo/100g.
- Cá ngừ: Khoảng 130-150 calo/100g.
- Cá thu: Khoảng 200-250 calo/100g.
Những bộ phận của cá chưa chất độc hại
1. Lớp nhầy bên ngoài da cá
- Lớp nhầy trên da cá có chức năng giúp cá di chuyển dễ dàng và bảo vệ da khỏi tác động từ môi trường nước. Đặc biệt, những loài cá da trơn thường có lớp nhầy này dày hơn. Tuy nhiên, lớp nhầy này cũng là nơi dễ dàng chứa vi khuẩn và tạp chất từ nước.
- Mặc dù lớp nhầy này không gây ngộ độc, nhưng nó có thể làm món ăn kém ngon và ảnh hưởng đến hương vị. Vì vậy, khi chế biến cá, bạn nên cạo lớp nhầy này đi hoặc rửa thật kỹ với nước sạch để loại bỏ mùi tanh và đảm bảo vệ sinh, giúp món ăn thêm tươi ngon.
2. Ruột cá
- Ruột cá là phần dễ bị nhiễm độc tố, vi khuẩn và ký sinh trùng do cá sống trong môi trường nước. Những ký sinh trùng này có thể bao gồm: trứng sán, trứng giun và giun xoắn, rất nguy hiểm cho sức khỏe nếu ăn phải.
- Vì vậy, bác sĩ Tường khuyến cáo rằng không nên ăn ruột cá, vì đây là nơi chứa nhiều ký sinh trùng. Nếu không làm sạch cẩn thận trong quá trình chế biến, rất dễ gây ngộ độc. Để bảo vệ sức khỏe, hãy chắc chắn loại bỏ phần ruột và làm sạch cá kỹ càng trước khi chế biến.
3. Mang cá
- Mang cá được xem là bộ phận bẩn nhất của cá vì đây là cơ quan hô hấp, tương tự như phổi của động vật và là nơi chứa nhiều vi khuẩn, ký sinh trùng. Đặc biệt, đối với các loài cá sống trong vùng nước ô nhiễm, mang còn chứa các độc tố kim loại nặng mà cá hấp thụ từ môi trường.
- Ăn phải mang cá có thể khiến độc tố tích tụ trong cơ thể, gây hại lâu dài cho sức khỏe và dẫn đến các bệnh tật. Vì vậy, khi chế biến cá bạn nên loại bỏ mang để đảm bảo món ăn an toàn và không gây hại cho sức khỏe.
4. Mật cá
- Mật cá không chỉ có vị đắng mà còn có thể gây độc. Cá càng lớn, mật càng nguy hiểm. Mặc dù có người tin rằng nuốt mật cá sẽ tốt cho sức khỏe, nhưng thực tế lại ngược lại. Mật cá chứa một chất độc gọi là 5α Cyprinol, có thể gây ngộ độc, suy thận, và thậm chí là tử vong. Vì vậy, để đảm bảo an toàn, bạn nên bỏ mật cá khi chế biến và không ăn phần này.
5. Lớp màng đen hoặc màng trắng trong bụng cá
- Lớp màng đen hoặc trắng trong bụng cá là nơi tích tụ bùn đất và tạp chất trong quá trình cá sinh trưởng. Nếu không được làm sạch kỹ, lớp màng này có thể gây mùi tanh khó chịu và không tốt cho sức khỏe.
- Vì lớp màng này không chứa dinh dưỡng và chỉ làm ảnh hưởng đến hương vị món ăn, tốt nhất bạn nên cạo bỏ hoàn toàn khi sơ chế cá để món ăn thêm tươi ngon và an toàn.
6. Não cá
- Não cá chứa nhiều chất béo có lợi cho sức khỏe, nhưng không nên ăn phần này. Vì não cá là nơi tích tụ các kim loại nặng từ môi trường, đặc biệt là thủy ngân ở các loài cá lớn và sống lâu năm. Ăn phải não cá có thể gây ngộ độc và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.
Kết luận
Việc nhận thức đúng đắn về các bộ phận cá có thể chứa độc tố là điều rất quan trọng để đảm bảo an toàn thực phẩm. Dù cá là món ăn bổ dưỡng, nhưng nếu không cẩn trọng trong việc chế biến và lựa chọn, chúng ta có thể gặp phải những nguy cơ tiềm ẩn. Hãy luôn nhớ rằng, sự hiểu biết và thận trọng trong từng bữa ăn sẽ giúp bạn và người thân tận hưởng lợi ích mà cá mang lại mà không lo lắng về nguy cơ từ các chất độc.